--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gà chọi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gà chọi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gà chọi
+ noun
fighting-cock; game-cock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gà chọi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gà chọi"
:
gà chọi
ghe chài
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
gà chọi
:
fighting-cock; game-cock
+
non nớt
:
Young, tender, greenCon cái còn non nớtto have still young children. Immature